Siêu dẫn là gì? Các nghiên cứu khoa học về Siêu dẫn

Siêu dẫn là hiện tượng vật lý khi một vật liệu mất hoàn toàn điện trở và đẩy từ trường ra ngoài ở dưới một nhiệt độ tới hạn. Đây là trạng thái dẫn điện hoàn hảo với tiềm năng ứng dụng lớn trong y tế, năng lượng và công nghệ lượng tử.

Siêu dẫn là gì?

Siêu dẫn (tiếng Anh: superconductivity) là hiện tượng xảy ra khi một vật liệu mất hoàn toàn điện trở và trở nên dẫn điện hoàn hảo ở dưới một nhiệt độ nhất định, gọi là nhiệt độ tới hạn (TcT_c). Hiện tượng này lần đầu tiên được phát hiện vào đầu thế kỷ 20 và từ đó trở thành một chủ đề nghiên cứu trung tâm trong vật lý vật chất ngưng tụ.

Ở trạng thái siêu dẫn, dòng điện có thể lưu thông trong một vòng kín mà không bị suy hao. Điều này trái ngược hoàn toàn với trạng thái bình thường của vật liệu, nơi mà điện trở gây ra tổn thất năng lượng dưới dạng nhiệt. Ngoài ra, vật liệu siêu dẫn còn có khả năng đẩy lùi từ trường, tạo ra hiệu ứng được gọi là hiệu ứng Meissner, vốn là một trong những dấu hiệu quan trọng để xác định siêu dẫn thực sự.

Lịch sử phát hiện và nghiên cứu

Hiện tượng siêu dẫn được phát hiện lần đầu bởi nhà vật lý người Hà Lan Heike Kamerlingh Onnes vào năm 1911. Khi nghiên cứu tính chất điện của thủy ngân ở nhiệt độ thấp, ông phát hiện rằng tại 4.2 K, điện trở của thủy ngân giảm về bằng không một cách đột ngột. Đây là lần đầu tiên thế giới biết đến trạng thái siêu dẫn.

Sau đó, các nghiên cứu được mở rộng sang các kim loại khác như chì, nhôm, và thiếc. Tuy nhiên, trong nhiều thập kỷ, chưa có lý thuyết nào đủ sức giải thích cơ chế của siêu dẫn cho đến khi lý thuyết BCS ra đời năm 1957 bởi ba nhà khoa học Bardeen, Cooper và Schrieffer.

Hiệu ứng Meissner và tính chất lượng tử

Một đặc điểm quan trọng khác của siêu dẫn là hiệu ứng Meissner. Khi một vật liệu bước vào trạng thái siêu dẫn, nó sẽ loại bỏ hoàn toàn từ thông bên trong, khiến từ trường không thể xâm nhập. Đây là biểu hiện của một trạng thái lượng tử macroscopic, chứ không đơn thuần là điện trở bằng không.

Hiện tượng này dẫn đến các hiệu ứng thú vị như "nâng từ" (magnetic levitation), nơi nam châm có thể lơ lửng phía trên vật liệu siêu dẫn do lực đẩy từ trường.

Lý thuyết BCS và cặp Cooper

Theo lý thuyết BCS, hiện tượng siêu dẫn xảy ra khi các electron trong vật liệu tạo thành các cặp được gọi là cặp Cooper. Dưới nhiệt độ tới hạn, các cặp này liên kết yếu qua dao động mạng tinh thể (phonon) và có thể di chuyển qua vật liệu mà không bị tán xạ, nhờ đó không gây ra điện trở.

Sự hình thành của cặp Cooper tạo ra một khoảng trống năng lượng (energy gap) Δ\Delta giữa trạng thái cơ bản và các trạng thái kích thích. Năng lượng này ngăn cản các va chạm ngẫu nhiên phá vỡ trật tự, giúp duy trì trạng thái siêu dẫn.

Phân loại vật liệu siêu dẫn

Các vật liệu siêu dẫn được chia thành hai loại chính:

  • Siêu dẫn loại I: Có hiệu ứng Meissner hoàn toàn. Chúng chỉ tồn tại ở từ trường rất thấp và khi vượt quá ngưỡng, siêu dẫn bị phá hủy. Ví dụ: chì, nhôm.
  • Siêu dẫn loại II: Cho phép từ trường xâm nhập vào vật liệu dưới dạng các vùng nhỏ gọi là vortex, trong khi phần còn lại vẫn giữ trạng thái siêu dẫn. Loại này ổn định hơn trong môi trường từ trường mạnh và có nhiều ứng dụng công nghệ. Ví dụ: hợp chất NbTi, Nb₃Sn.

Siêu dẫn nhiệt độ cao và các vật liệu gốm

Một bước đột phá lớn xảy ra vào năm 1986 khi Bednorz và Müller phát hiện vật liệu gốm perovskite chứa đồng oxit có thể siêu dẫn ở nhiệt độ 35 K – cao hơn nhiều so với giới hạn trước đó. Phát hiện này đã mang về giải Nobel Vật lý năm 1987 và khởi đầu cho cuộc đua nghiên cứu siêu dẫn nhiệt độ cao.

Đến nay, các vật liệu như YBCO (YBa₂Cu₃O₇) và BSCCO có thể đạt trạng thái siêu dẫn ở nhiệt độ trên 77 K – nhiệt độ sôi của nitơ lỏng, rẻ hơn và dễ xử lý hơn helium lỏng. Tuy nhiên, cơ chế siêu dẫn trong các vật liệu này vẫn chưa được giải thích hoàn toàn bằng lý thuyết BCS.

Siêu dẫn nhiệt độ phòng?

Giấc mơ lớn nhất trong nghiên cứu siêu dẫn là tìm ra vật liệu có thể siêu dẫn ở nhiệt độ phòng (tức khoảng 300 K). Năm 2020, một nhóm nghiên cứu công bố một hợp chất hydro – lưu huỳnh dưới áp suất cực cao có thể siêu dẫn ở khoảng 15°C, nhưng điều kiện áp suất lên đến 267 GPa khiến nó không thực tế cho ứng dụng rộng rãi.

Các nhà khoa học đang tiếp tục khám phá các vật liệu mới, đặc biệt là những hợp chất có cấu trúc tinh thể phức tạp hoặc sử dụng kỹ thuật tính toán lượng tử để dự đoán đặc tính siêu dẫn.

Ứng dụng thực tế của siêu dẫn

  • Y tế: Hệ thống chụp cộng hưởng từ (MRI) sử dụng nam châm siêu dẫn để tạo từ trường mạnh, ổn định và đồng nhất.
  • Truyền tải điện: Các cáp siêu dẫn có thể truyền điện mà không mất năng lượng. Một số dự án thử nghiệm đang được triển khai tại Mỹ, Nhật Bảnchâu Âu.
  • Giao thông: Tàu đệm từ sử dụng lực đẩy từ trường do siêu dẫn tạo ra để giảm ma sát, đạt vận tốc trên 500 km/h. Nhật Bản đang thử nghiệm các hệ thống SCMaglev.
  • Điện tử lượng tử: Siêu dẫn là nền tảng cho máy tính lượng tử sử dụng các mạch Josephson và qubit siêu dẫn, được phát triển bởi các công ty như IBM và Google.
  • Năng lượng nhiệt hạch: Nam châm siêu dẫn được dùng trong các lò phản ứng nhiệt hạch như ITER để giữ plasma ở nhiệt độ cực cao trong buồng phản ứng.

Thách thức kỹ thuật

Mặc dù có nhiều ứng dụng tiềm năng, việc triển khai siêu dẫn trong thực tế vẫn gặp phải một số khó khăn:

  • Yêu cầu làm lạnh đến nhiệt độ rất thấp (trừ các vật liệu nhiệt độ cao).
  • Chi phí vật liệu và bảo trì hệ thống cao.
  • Vật liệu gốm dễ vỡ, khó gia công cơ khí.
  • Các vấn đề ổn định và điều khiển từ trường khi làm việc trong môi trường công nghiệp.

Tương lai của siêu dẫn

Với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và điện toán lượng tử, nghiên cứu siêu dẫn đang bước vào một giai đoạn mới, nơi các mô hình lý thuyết và tính toán lượng tử được sử dụng để dự đoán và thiết kế vật liệu mới. Các tổ chức như Quanta Magazine và các tạp chí khoa học chuyên ngành đang liên tục cập nhật những tiến triển trong lĩnh vực này.

Trong tương lai, nếu vật liệu siêu dẫn nhiệt độ phòng có thể được phát triển và ứng dụng, chúng ta có thể chứng kiến sự thay đổi sâu rộng trong ngành năng lượng, giao thông, y tế và công nghệ cao – mở ra một kỷ nguyên mới trong kỹ thuật và khoa học ứng dụng.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề siêu dẫn:

Các Mô Hình Liên Kết Hydro: Chức Năng và Phân Tích Tập Hợp Đồ thị Trong Tinh Thể Dịch bởi AI
Wiley - Tập 34 Số 15 - Trang 1555-1573 - 1995
Tóm tắtTrong khi phần lớn hóa học hữu cơ truyền thống tập trung vào việc chuẩn bị và nghiên cứu tính chất của các phân tử đơn lẻ, một phần ngày càng quan trọng của hoạt động nghiên cứu hóa học hiện nay liên quan đến việc hiểu và sử dụng bản chất của tương tác giữa các phân tử. Hai lĩnh vực tiêu biểu của sự phát ...... hiện toàn bộ
#hóa học siêu phân tử #nhận dạng phân tử #lực liên phân tử #liên kết hydro #lý thuyết đồ thị #tinh thể phân tử
Vi nhựa siêu nhỏ như một mối đe dọa đang nổi lên đối với hệ sinh thái trên cạn Dịch bởi AI
Global Change Biology - Tập 24 Số 4 - Trang 1405-1416 - 2018
Tóm tắtVi nhựa (nhựa <5 mm, bao gồm cả nanoplastics <0.1 μm) xuất phát từ quá trình phân mảnh của rác thải nhựa lớn hoặc từ việc phát thải trực tiếp vào môi trường. Những tác động tiềm tàng của chúng đối với hệ sinh thái trên cạn vẫn còn chưa được khám phá nhiều, mặc dù đã có nhiều báo cáo về các tác động đối với các sinh vật biển. Hầu hết rác thải nhựa được ...... hiện toàn bộ
#Vi nhựa #hệ sinh thái trên cạn #ô nhiễm môi trường #độc tính #biến đổi toàn cầu
Đánh giá hở van hai lá bằng Color Doppler với các mặt phẳng vuông góc. Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 75 Số 1 - Trang 175-183 - 1987
Chúng tôi đã đánh giá 147 bệnh nhân với các nghiên cứu đầy đủ về Doppler màu và chụp mạch đối với tình trạng hở van hai lá. Sáu mươi lăm bệnh nhân không có tình trạng hở van hai lá theo cả hai phương pháp Doppler màu và chụp mạch, và 82 bệnh nhân có hở van hai lá theo cả hai kỹ thuật này. Do đó, độ nhạy và độ chuyên biệt của Doppler màu trong việc phát hiện tình trạng hở van hai lá đạt 100...... hiện toàn bộ
#Doppler màu #hở van hai lá #chụp mạch #động mạch chủ #nhĩ trái #siêu âm #độ nhạy #độ chuyên biệt #nhịp xoang.
Đo lường siêu âm tim ở các đối tượng bình thường: Đánh giá một quần thể trưởng thành không có bệnh tim rõ ràng trên lâm sàng Dịch bởi AI
Journal of Clinical Ultrasound - Tập 7 Số 6 - Trang 439-447 - 1979
Tóm tắtĐể xác định các giá trị siêu âm tim bình thường cho những người lớn tuổi, chúng tôi đã nghiên cứu 136 người trưởng thành (78 nam và 58 nữ, độ tuổi từ 20 đến 97) không có dấu hiệu của bệnh tim mạch. Khi phân chia bệnh nhân thành sáu nhóm tuổi, chúng tôi phát hiện các thay đổi tiến triển trong các giá trị trung bình bình thường của các thông số khác nhau. Cụ t...... hiện toàn bộ
Đánh giá các siêu tụ điện vi điện hóa dựa trên graphene Dịch bởi AI
Electroanalysis - Tập 26 Số 1 - Trang 30-51 - 2014
Tóm tắtSự phát triển nhanh chóng của các thiết bị điện tử thu nhỏ đã dẫn đến nhu cầu ngày càng tăng về các nguồn năng lượng vi tích điện có thể sạc lại với hiệu suất cao. Trong số các nguồn khác nhau, siêu tụ điện vi điện hóa hoặc microsupercapacitors cung cấp mật độ công suất cao hơn so với các dạng tương ứng và đang thu hút sự quan tâm ngày càng tăng từ cộng đồng...... hiện toàn bộ
#siêu tụ điện vi điện hóa #graphene #mật độ công suất #công nghệ tùy chỉnh
Siêu âm trong chẩn đoán trước sinh: tranh cãi xung quanh việc sàng lọc siêu âm định kỳ cho các dị dạng thai nhi ở tam cá nguyệt thứ hai Dịch bởi AI
Prenatal Diagnosis - Tập 22 Số 4 - Trang 285-295 - 2002
Tóm tắtViệc sử dụng siêu âm cho việc sàng lọc dị dạng thai nhi định kỳ đã gây ra nhiều tranh cãi ngay từ những ngày đầu của nó, do tỷ lệ chẩn đoán rất đa dạng được công bố, tức là từ 13% đến 82%, trung bình là 27,5%. Một cuộc tổng quan các nghiên cứu hiện có được đề xuất nhằm đánh giá khách quan hiệu quả của siêu âm, cũng như xem xét các khía cạnh kinh tế, đạo đức ...... hiện toàn bộ
Transistor màng mỏng có tính di động điện tử cao dựa trên các kết cấu dị thể oxit kim loại bán dẫn xử lý bằng dung dịch và siêu lưới tạm thời Dịch bởi AI
Advanced Science - Tập 2 Số 7 - 2015
Các công nghệ transistor màng mỏng có tính di động cao có thể được triển khai bằng những phương pháp chế tạo đơn giản và chi phí thấp đang rất được ưa chuộng vì tính ứng dụng của chúng trong nhiều lĩnh vực quang điện mới nổi. Tại đây, một khái niệm mới về transistor màng mỏng được báo cáo, tận dụng các tính chất dẫn điện electron được cải thiện của các dị thể polycrystal kích thước nhỏ và ...... hiện toàn bộ
#transistor màng mỏng #tính di động cao #dị thể oxit kim loại #siêu lưới #điện tử quang.
Đánh giá tình trạng hẹp động mạch chủ bằng các phép đo diện tích vena contracta qua siêu âm tim ba chiều thực thời gian Dịch bởi AI
Echocardiography - Tập 22 Số 9 - Trang 775-781 - 2005
Trong báo cáo này, chúng tôi đánh giá 56 bệnh nhân trưởng thành liên tiếp đã thực hiện siêu âm tim hai chiều (2D) chuẩn và siêu âm tim ba chiều sống (3D TTE), cũng như thông tim bên trái kèm chụp động mạch chủ (45 bệnh nhân) hoặc phẫu thuật tim (11 bệnh nhân) để đánh giá sự thiếu hụt động mạch chủ. Tương tự như phương pháp chúng tôi đã mô tả trước đó cho tình trạng thiểu năng...... hiện toàn bộ
#siêu âm tim ba chiều #tình trạng hẹp động mạch chủ #vena contracta #chụp động mạch chủ #phẫu thuật tim
Màng hợp chất cacbon nanotubes siêu kỵ dầu dưới nước/các hạt vi cầu polystyrene@Au cho quá trình phân hủy xúc tác theo dạng chảy và tách dầu/nước Dịch bởi AI
Journal of Materials Chemistry A - Tập 4 Số 28 - Trang 10810-10815

Một màng hợp chất phân cấp với bề mặt siêu kỵ dầu dưới nước và các hạt vi cầu xúc tác ở phía dưới đã được chế tạo nhằm đạt được quá trình phân hủy xúc tác chảy qua và tách dầu/nước đồng thời.

Các hệ thống phân loại nguy cơ dựa trên siêu âm cho nốt tuyến giáp đã được đánh giá so với ung thư biểu mô nhú. Một phân tích tổng hợp Dịch bởi AI
Reviews in Endocrine and Metabolic Disorders - Tập 22 Số 2 - Trang 453-460 - 2021
Tóm tắtCác hệ thống báo cáo và dữ liệu hình ảnh tuyến giáp (TIRADS) được sử dụng để phân tầng nguy cơ ác tính của nốt tuyến giáp thông qua kiểm tra siêu âm (US). Chúng tôi đã tiến hành một phân tích tổng hợp nhằm đánh giá tỷ lệ ung thư tổng hợp và tỷ lệ tương đối của ung thư tuyến giáp nhú, tuyến giáp tủy, và tuyến giáp nang (PTC, MTC, và FTC) cùng với các loại ác ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 723   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10